Bulong nở Fischer Fis FWA II
Báo giá Fischer Fis FAZ II – Quý khách có nhu cầu mua hàng xin liên hệ Hotline: 0969.66.11.66 CN tại HCM – 0916 611 588 CN tại Hà Nội để được tư vấn và báo giá tốt nhất thị trường
Mô tả
Bulong nở Fischer Fis FWA II Là bulong nở bằng thép mạ kẽm
Hãng sản xuất : Fischer- Đức
Đường kính: M6, M8, M10, M12, M16, M20
Cường độ thép: 5.8
Bulong nở Fischer Fis FWA II thích hợp cho việc lắp đặt mặt dựng, máy móc, thang máy, lan can, tay vịn…
Thích hợp với:
Bê tông chịu nén ≥ C20/ 25
Đá đặc tự nhiên
Ứng dụng sản phẩm
Bulong nở Fischer Fis FWA II bắt đỡ khung xương mặt dựng nhôm kính.
Bản mã kẹp ray thanh máy.
Lắp dựng lan can tay vịn cầu thang.
Hệ thống kệ, giá hàng nhà kho.
Bulong nở Fischer FWA Lắp đặt dây chuyền băng tải nhà máy.
Có thể bạn quan tâm:
Fischer Fis FWA II – Bu lông nở thẹp mạ kẽm
Fischer Fis FXA II – Bu lông nở thép mạ kẽm
Fischer Fis FBN II – Bu lông nở thép mạ kẽm
Fischer Fis FAZ II – Bulong nở thép mạ kẽm
Fischer Fis FH II – Bulong nở chịu tải trọng cao
Fischer RM II FTR – Bulong hoá chất
Fischer Fis V Plus 360S – Hoá chất cấy thép
Fischer Fis EM 390S – Hoá chất cấy thép
Đặc tính Bulong nở Fischer Fis FWA II
– Bulong nở Fischer FWA được làm từ thép có cường độ 5.8
– Chiều dày lớp mạ kẽm ≥ 5 µm.
– Khi siết con tán lục giác thì đầu chóp bị kéo vào áo nở làm cho áo nở giãn ra và áp chặt vào thành lỗ khoan.
– Áo nở có 3 chân nhánh với 3 vấu bám làm tăng khả năng bám dính của bulong.
– Bulong nở Fischer FWA thích hợp với phương pháp lắp đặt nén.
Ưu điểm Bulong nở Fischer Fis FWA II
– Giải pháp kinh tế cho công trình mặt dựng và các ứng dụng khác.
– Đường kính dao động từ 6mm – 20mm, bạn có thể điều chỉnh bề dày bản mã với bulong nở Fischer FWA
Tổng hợp các chủng loại bulong nở Fischer Fis FWA II
Quy cách | Mã hiệu | Đường kính
lỗ khoan d0 [mm] |
Chiều dài bulong
l [mm] |
Chiều sâu tối thiểu
cho lắp đặt nén h2 – tfix[mm] |
Bề dày bản mã
tfix [mm] |
Lực nhổ đề nghị
Nrec [kN] |
Lực cắt đề nghị
Vrec [kN] |
FWA 6 x 40 | 45536 | 6 | 40 | 27 | 3 | 2.1 | 1.5 |
FWA 6 x 55 | 45582 | 6 | 55 | 35 | 15 | 2.1 | 1.5 |
FWA 6 x 70 | 45598 | 6 | 70 | 35 | 30 | 2.1 | 1.5 |
FWA 8 x 50 | 45644 | 8 | 50 | 35 | 10 | 2.8 | 2.8 |
FWA 8 x 65 | 45788 | 8 | 65 | 40 | 20 | 2.8 | 2.8 |
FWA 8 x 80 | 45789 | 8 | 80 | 40 | 35 | 2.8 | 2.8 |
FWA 8 x 95 | 45790 | 8 | 95 | 40 | 50 | 2.8 | 2.8 |
FWA 8 x 120 | 45791 | 8 | 120 | 40 | 75 | 2.8 | 2.8 |
FWA 10 x 65 | 45645 | 10 | 65 | 40 | 15 | 3.8 | 3.8 |
FWA 10 x 80 | 45792 | 10 | 80 | 50 | 20 | 3.8 | 3.8 |
FWA 10 x 95 | 45793 | 10 | 95 | 50 | 35 | 3.8 | 3.8 |
FWA 10 x 115 | 45794 | 10 | 115 | 50 | 55 | 3.8 | 3.8 |
FWA 10 x 130 | 45646 | 10 | 130 | 50 | 70 | 3.8 | 3.8 |
FWA 12 x 80 | 45647 | 12 | 80 | 50 | 20 | 5.8 | 5.8 |
FWA 12 x 100 | 45648 | 12 | 100 | 60 | 30 | 5.8 | 5.8 |
FWA 12 x 120 | 45795 | 12 | 120 | 60 | 50 | 5.8 | 5.8 |
FWA 12 x 150 | 45796 | 12 | 150 | 60 | 80 | 5.8 | 5.8 |
FWA 16 x 105 | 45649 | 16 | 95 | 70 | 15 | 8.5 | 8.5 |
FWA 16 x 140 | 45798 | 16 | 130 | 80 | 40 | 8.5 | 8.5 |
FWA 16 x 180 | 45799 | 16 | 170 | 80 | 80 | 8.5 | 8.5 |
FWA 20 x 160 | 45800 | 20 | 150 | 100 | 40 | 13.5 | 13.5 |
Chú ý:
– Tất cả giá trị của lực ở trên áp dụng cho bê tông chịu nén C20/25, không chịu ảnh hưởng bởi khoảng cách mép nền và khoảng cách trục giữa 2 bulong.
– Lực đề nghị: Đã bao gồm hệ số an tòan vật liệu và hệ số an toàn tải trọng là 1.4
Danh mục: Fischer
Báo giá Fischer Fis FWA II tại HCM
VPGD tại HCM
Địa chỉ: 22 Kha Vạn Cân, P. Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức
Hotline: 0969.66.11.66
VPGD tại Hà Nội
Địa chỉ: 602 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0916.611.588
Đánh giá Fischer Fis FWA II